Mẫu cửa xếp INOX, cửa kéo inox

Hình ảnh cửa xếp inox hộp
- Cửa xếp INOX Hộp 304
- Cửa xếp INOX Hộp 304
- Lắp cửa xếp INOX hộp
- GIÁ CỬA XẾP INOX
- Cửa xếp INOX Hộp 304
- Cửa xếp INOX Hộp 304
- GIÁ CỬA XẾP INOX
- Cửa xếp Fuco, có nhiều mẫu đa dạng phong phu, khách hàng có nhiều lựa chọn
- GIÁ CỬA XẾP INOX
CỬA XẾP, CỬA KÉO INOX
Cửa xếp, cửa kéo Đài Loan, u đúc hộp kẽm, típ nước, inox cao cấp hàng đầu hiện nay.
Cửa xếp Đài Loan
Thân cửa thép mạ màu công nghệ Đài Loan, độ dầy từ 0.5mm đến 1mm, nan chéo đặc dầy sơn tĩnh điện 2.1mm và nan chéo ép, lá thép mạ màu dầy 0.2mm. Cửa xếp INOX 304 công nghệ Đài Loan, thân cửa INOX 304 dầy 0.6mm, nan chéo ép inox 304, lá INOX 304 dầy 0.3mm.
Cửa xếp U đúc tán vỉ
Thân cửa thép mạ màu hoặc sơn tĩnh điện công nghệ truyền thống, dầy từ 1mm đến 1.6mm, nan chéo đặc tán vỉ sơn tĩnh điện dầy 2.1mm, lá mạ màu dầy 0.2mm
Cửa xếp hộp kẽm 19×19 và 20×20
Thân cửa thép kẽm hộp 19×19 chạy máy và hộp đột 20×20, dầy 1mm và 1.2mm sơn tĩnh điện, nan chéo đặc sơn tĩnh điện dầy 2.1mm, lá gió thép mạ màu dầy 0.2mm.
Cửa xếp INOX hộp 20×20
Thân cửa hộp 20×20, chất liệu INOX 201 và INOX 304, độ dầy từ 0.6mm đến 1.2mm. Nan chéo INOX và 201 đặc dầy 2.4mm và nan chéo ép. Lá gió INOX 304 và INOX 201 dầy 0.3mm.






Chủng loại | Đặc điểm | Đơn giá/m2 | ||
Cửa xếp Đài Loan nan thường, nan rỗng ép | Cửa xếp Đài Loan bi treo không lá gió | Cửa xếp Đài Loan treo(bi trên), có lá gió | ||
Cửa xếp ( loại này tạm dừng vì yếu)
(Loại 0,5mm ± 8%) |
Công nghệ Đài loan, thép mạ màu. Thanh U dầy 0,5mm, lá 0,20mm đến 0,24mm, ống inox, bản lá lớn 7cm. Mẫu: M2, M4, M6, M8. | 460.000 |
500.000
|
|
Cửa xếp
(Loại 0,6mm ± 8%) |
Công nghệ Đài Loan, thép mạ màu. Thanh U dầy 0,6dem, lá 0,20mm, đến 0,24mm, ống inox, bản lá 7cm, Mẫu M2, M4, M6,M8 | 490.000 | 550.000 | |
Cửa xếp
(Loại 0,7mm ± 8%) |
Công nghệ Đài loan, thép mạ màu. Thanh U dầy 0.7mm, nhíp dầy 0,55dem, lá 0.20mm đến 0.24mm, ống inox, đầy đủ phụ kiện. Mẫu: M2, M4, M6, M8. | 530.000 | 590.000 | |
Cửa xếp
(Loại 0,8mm ± 8%) |
Công nghệ Đài loan, thép mạ màu. Thanh U dầy 0.8mm, nhíp dầy 0,55dem, lá 0.20mm đến 0.24mm, ống inox, đầy đủ phụ kiện. Mẫu: M2, M4, M6, M8. | 570.000 | 630.000 | |
Cửa xếp
(Loại 0,9mm± 8%) |
Công nghệ Đài loan, thép mạ màu. Thanh U dầy 0,9mm, nhíp dầy 0,55dem, lá 0.20mm đến 0.24mm, ống inox, đầy đủ phụ kiện. Mẫu: M2, M4, M6, M8. | 610.000 | 670.000 | |
Cửa xếp Đài Loan Nan chéo đặc dầy 2,1ly( chéo ngắn, chéo 3, chéo 4, chéo 5) | Cộng thêm
50.000VNĐ/m2 |
Cộng thêm
50.000VNĐ/m2 |
||
Cửa xếp U Đúc tán vỉ nan chéo đặc độ dầy 2,1ly | Cửa U Đúc không lá gió | Cửa xếp U Đúc có lá gió | ||
Cửa xếp U Đúc tán vỉ, thép mạ màu
(độ dầy 1ly ± 8%) |
Công nghệ truyền thống. Thanh U dầy 1ly± 8% thép mạ màu, lá 0.20mm, màu xanh ngọc, cafe, nhíp đặc tĩnh điện dầy 2,1 ly, chéo 5, chéo 3, chéo 4, chéo ngắn, tán vỉ, đầy đủ phụ kiện. Làm giống như cửa sắt truyền thống, cái hộp cửa làm như cái hộp cửa xếp Đài Loan, kéo nhẹ như cửa Đài Loan. | 690.000 | 750.000 | |
Cửa xếp U Đúc tán vỉ, sơn tình điện
(độ dầy 1,2ly ± 8%) |
Công nghệ truyền thống. Thanh U dầy 1,2ly± 8% sơn tĩnh điện, lá 0.20mm, đủ màu, nhíp đặc tĩnh điện dầy 2,1 ly, chéo 5, chéo 3, chéo 4, chéo ngắn, tán vỉ, đầy đủ phụ kiện. Làm giống như cửa sắt truyền thống, sơn tĩnh điện, kéo nhẹ như cửa Đài Loan. | 740.000 | 800.000 | |
Cửa xếp U Đúc tán vỉ, sơn tĩnh điện
(độ dầy 1,4ly ± 8%) |
Công nghệ truyền thống. Thanh U dầy 1,4ly ± 8% sơn tĩnh điện, lá 0.20mm, đủ màu, nhíp đặc tĩnh điện dầy 2,1ly, chéo 5, chéo 3, chéo 4, chéo ngắn, tán vỉ, đầy đủ phụ kiện. Làm giống như cửa sắt truyền thống, sơn tĩnh điện, kéo nhẹ như cửa Đài Loan. | 790.000 | 850.000 | |
Cửa xếp U Đúc tán vỉ, sơn tĩnh điện
(độ dầy 1,6ly ± 8%) |
Công nghệ truyền thống. Thanh U dầy 1,6ly ± 8% sơn tĩnh điện, lá 0.20mm, đủ màu, nhíp đặc tĩnh điện dầy 2,1 ly, chéo 5, chéo 3, chéo 4, chéo ngắn, tán vỉ, đầy đủ phụ kiện. Làm giống như cửa sắt truyền thống, sơn tĩnh điện, kéo nhẹ như cửa Đài Loan. | 840.000 | 900.000 | |
Cửa xếp hộp kẽm Vuông sơn tĩnh điện nan đặc dầy 2,1ly | Cửa kẽm không có lá gió | Cửa kẽm có lá gió | ||
Cửa hộp kẽm chạy máy sơn tĩnh điện
(hộp 19x19mm± 8%) |
Thân cửa làm bằng thép mã kẽm chạy máy 19*19, độ dầy 1,2ly± 8%, Nan bằng thanh đặc, độ dầy 2,1ly. Đinh tán Ø7mm, long đền bằng thép | 840,000 | 900,000 | |
Cửa hộp kẽm sơn tĩnh điện
(hộp 20x20mm± 8%) |
Thân cửa làm bằng thép hộp đột 20*20, độ dầy 1,2ly± 8%, Nan bằng thanh đặc, độ dầy 2,1ly. Đinh tán Ø7mm, long đền bằng thép | 1.040.000 | 1.100.000 | |
Cửa xếp típ nước ống tròn sơn tĩnh điện, nan đặc dầy 2,1ly | Cửa típ nước có không lá | Cửa típ nước có lá | ||
Cửa xếp típ nước sơn tĩnh điện
(Ống típ tròn phi 21± 8%) |
Thân cửa làm bằng ống thép tròn Ø 21 độ dầy 1,6ly± 8% đến 2,2ly tùy loại giá khác nhau | 1.040.000 | 1.100.000 | |
Cửa xếp INOX Đài Loan |
Cửa không có lá gió | Cửa có lá gió INOX 304 | ||
Cửa xếp Đài Loan
(INOX 201± 8%) |
Thân cửa bằng INOX 201, thanh U dầy 0,6mm. Sản xuất theo phương pháp cán thẩm mỹ, tạo sóng, cuốn mép tăng cường độ cứng. Đinh tán 201, bát khoá INOX 201, ray, hộp và máng mạ kẽm, tay nắm thép trắng, ty thép. | 900.000
|
1.350.000
|
|
Cửa xếp Đài Loan
(INOX 304± 8%) |
Thân cửa bằng INOX 304, thanh U dầy 0,6mm. Sản xuất theo phương pháp cán thẩm mỹ, tạo sóng, cuốn mép tăng cường độ cứng. Đinh tán 304, bát khoá INOX, ray, hộp và máng inox 430, tay nắm INOX, ty INOX. | 1.200.000 | 1.700.000 | |
Cửa xếp INOX hộp 20*20, Nan đặc dầy 2,4ly |
Cửa không có lá gió | Cửa có lá gió | ||
Cửa xếp INOX 201 20x20mm |
Thân cửa làm bằng INOX hộp 201, độ dầy 0.6mm, Nan bằng thanh đặc INOX 201, độ dầy 2,4ly. Đinh tán Ø9.5mm INOX 201 lớn nhất hiện nay, long đền bằng INOX, lá gió inox 304 dầy 0,3dem, ray inox 201, máng inox 430 hoặc máng kẽm tùy thời điểm | 1.300.000 | 1.750.000 | |
Cửa xếp INOX 304 hộp 20x20mm |
Thân cửa làm bằng INOX 20×20, hộp 304, độ dầy 0.6mm . Nan chéo sử dụng bằng thanh đặc INOX 304, độ dầy 2,4ly. Sử dụng đinh thả Ø9.5mm INOX, long đền INOX, tai khoá INOX 304, chốt cửa bằng ống INOX, lá gió inox 304 dầy 0,3dem, ray, máng inox 304 | 1.900.000 | 2.400.000 | |
Tính theo kg đối với hàng dầy 1ly, cửa có là khoảng 25kg/m2, cửa không có lá là khoảng 20kg/m2 | 120,000VNĐ/kg |