Cửa cuốn siêu trường INOX là loại cửa cuốn không han gỉ với chất liệu inox 304. Cửa cuốn siêu trường inox Fuco có loại bản 10cm, khổ 175mm, độ dầy từ 0.8ly đến 1.6ly chịu được bão giá hàng đầu hiện nay.
Cửa cuốn siêu trường INOX độ dầy 0.8mm đến 1.6ly
Cửa cuốn siêu trường INOX 304, độ dầy 1,2ly± 8%,,,vvv bản 10cm, chạy từ khổ INOX 304 khổ 17.5cm
– Thân cửa cuốn siêu trường INOX 304, độ dầy 1.2mm± 5%, bản 10.5cm.
– Nan đáy bằng INOX 304: V4, V5, V6
– Ray cửa INOX 304 bản 7cm dầy 1mm và bản 10cm dầy 1.2mm hoặc ray chấn tùy độ dầy
– Bọ INOX bản 10cm hoặc mặt bích chống xô
– Trục 114, 141, 168, 219
Cửa cuốn INOX 304 bản phẳng, Korea
– Nan cửa INOX 304: Thân cửa cuốn ST85 được làm bằng INOX 304, khổ INOX 130mm, chạy ra bản 75mm, có độ dày từ 1mm, 1.2mm, 1.4mm. 1.6mm, INOX 304
– Thanh đáy INOX 304: Hình chữ T được hình thành bởi 2 thanh INOX V vuông góc hoặc thanh hộp hình chữ nhật. Hộp 25×50 hoặc 30×60
– Ray INOX 304: Ray cửa bản 7cm dầy 1mm và bản 10cm dầy 1.2mm hoặc ray chấn tùy độ dầy 2 lớp và 1 lớp
– Bọ INOX 304 bản 7.5cm hoặc thêm mặt bích chống xô
– Trục thép: 114, 141, 168, 219
Giới thiệu cửa cuốn siêu trường INOX
Cửa cuốn inox được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, máy móc từ đài loan, sử dụng vật liệu từ nguồn Inox 304,tạo nên cửa cuốn bằng inox cao cấp
Cửa cuốn Inox 304 được ưa chuộng bởi đặc tính sáng bóng, không rỉ sét bên vững với thời gian.
Phụ kiện cửa cuốn siêu trường INOX
Phụ kiện cửa cuốn thép mạ màu, thép sơn tĩnh điện, siêu trường và INOX nếu khách hàng lấy thêm | Ray thép bản 7cm có roong | Thép | 100.000/mdai |
Ray thép bản 10cm có roong | Thép | 130.000/mdai | |
Ray INOX 304 bản 7cm có roong | INOX 304 | 280.000/mdai | |
Ray INOX 304 bản 10cm có roong | INOX 304 | 350.000/mdai | |
Bọ(bướm) thép dùng cho cửa bản 7.5cm | Thép | 2.500/cái | |
Bọ(bướm) thép dùng cho cửa bản 10cm | Thép | 4.500/cái | |
Bọ(bướm) INOX dùng cho cửa bản 10cm | INOX 304 | 8.500/cái | |
V 4 inox 304 dầy 3ly( 1 đôi) | INOX 304 | 300.000/dai | |
V 5 inox 304 dầy 3ly(1 đôi) | INOX 304 | 360.000/dai | |
V 4 thép dầy 3ly( 1 đôi) | Thép | 100.000/md | |
V 5 thép dầy 3ly( 1 đôi) | Thép | 120.000/md | |
V 6 thép kẽm dầy 4ly( 1 đôi) | Thép | 200.000/md | |
Mặt bích phụ thép bản bé | Thép | 100.000/cái | |
Mặt bích phụ thép bản lớn | Thép | 180.000/cái | |
Trục kẽm phi Ø114 dầy 1.9ly | Thép | 230.000/mdai | |
Trục kẽm phi Ø114 dầy 2.5ly | Thép | 270.000/mdai | |
Trục kẽm phi Ø114 dầy 3ly | Thép | 3100.000/mdai | |
Trục kẽm phi Ø114 dầy 3.6ly | Thép | 350.000/mdai | |
Trục kẽm phi Ø114 dầy 4ly | Thép | 390.000/mdai | |
Trục kẽm phi Ø168 dầy 3.9ly | Thép | 480.000/mdai | |
Trục kẽm phi Ø168 dầy 5.1ly | Thép | 630.000/mdai | |
Trục phi Ø114 và Ø168,… quý khách tự mua cho rẻ. Trục vượt tiêu chuẩn sẽ tính phụ phí. | Thép |
- cửa cuốn inox
- giá cửa cuốn inox
- giá cửa cuốn inox
- giá cửa cuốn inox
- giá cửa cuốn inox
- giá cửa cuốn inox
- giá cửa cuốn inox
- giá cửa cuốn inox
- giá cửa cuốn inox
- giá cửa cuốn inox
- giá cửa cuốn inox
- giá cửa cuốn inox
- giá cửa cuốn inox
- giá cửa cuốn inox
- giá cửa cuốn inox
- giá cửa cuốn inox
- cửa nhà xưởng
Giá cả cửa cuốn siêu trường inox
Cửa cuốn Siêu Trường bản 10.5cm, Ưu điểm chạy từ khổ INOX 17.5cm – ST100 | Màu sắc | Đơn giá | |
Siêu trường INOX – ST100 | Cửa cuốn siêu trường INOX 304, độ dầy 0.8 ly± 5%, bản 10.5cm,
– Chưa bao gồm ray, trục, chưa có V đáy INOX dùng bọ hoặc mặt bích phụ |
Màu trắng inox 304 | 1.200.000/m2 |
Cửa cuốn siêu trường INOX 304, độ dầy 1ly± 5%, | Màu trắng inox 304 | 1.450.000/m2 | |
Cửa cuốn siêu trường INOX 304, độ dầy 1,2ly± 5%, | Màu trắng inox 304 | 1.700.000/m2 | |
Cửa cuốn siêu trường INOX 304, độ dầy 1,4 ly± 5%, | Màu trắng inox 304 | 1.900.000/m2 | |
Cửa cuốn siêu trường INOX 304, độ dầy 1,5 ly± 5%, | Màu trắng inox 304 | 2.200.000/m2 | |
Cửa cuốn siêu trường INOX 304, độ dầy 1,6 ly± 5%, | Màu trắng inox 304 | 2.400.000/m2 | |
Cửa cuốn Siêu Trường INOX Korea, ST85 | Cửa cuốn siêu trường 1 lớp INOX 304: Độ dầy 1mm± 5%, bản 8.5cm, khổ thép 13cm, chưa có bọ, hộp đáy, ray, trục | Màu trắng inox 304 | 1.550.000/m2 |
Cửa cuốn siêu trường 1 lớp INOX 304: Độ dầy 1.2mm± 5% | Màu trắng inox 304 | 1.800.000/m2 | |
Cửa cuốn siêu trường 1 lớp INOX 304: Độ dầy 1.4mm± 5 | Màu trắng inox 304 | 2.000.000/m2 | |
Cửa cuốn siêu trường 1 lớp INOX 304: Độ dầy 1.6mm± 5 | Màu trắng inox 304 | 2.500.000/m2 | |
Phụ kiện cửa cuốn THÉP và INOX | Ray thép bản 7cm dầy 1ly, có roong , không sơn | Thép | 80.000/mdai |
Ray thép bản 10cm dầy 1.4ly, 1.6ly, có roong, không sơn | Thép | 120.000/mdai | |
Ray INOX 304 bản 7cm dầy 1ly, có roong | INOX 304 | 230.000/mdai | |
Ray INOX 304 bản 10cm dầy 1ly, có roong | INOX 304 | 280.000/mdai | |
V 4 inox 304 dầy 3ly( 1 đôi) | INOX 304 | 340.000/dai | |
V 5 inox 304 dầy 3ly(1 đôi) | INOX 304 | 440.000/dai | |
Hộp đáy dùng cho cửa Korea, hộp 25×50, nẹp ốp 2 bên dầy 3ly, INOX 304 | INOX 304 | 340.000/md | |
V 4 thép kẽm dầy 3ly( 1 đôi), chưa sơn, sơn tĩnh điện cộng 30,000VNĐ/mdai, sau sơn 3,5mm | Thép | 110.000/md | |
V 5 thép kẽm dầy 3ly( 1 đôi), chưa sơn, sơn tĩnh điện cộng 40,000VNĐ/mdai, sau sơn 3,5mm | Thép | 140.000/md | |
V 6 thép kẽm dầy 4ly( 1 đôi), chưa sơn, sơn tĩnh điện cộng 60,000VNĐ/mdai | Thép | 230.000/md | |
Hộp đáy dùng cho cửa Korea, hộp 25×50, nẹp ốp 2 bên dầy 3ly, sơn tĩnh điện | Thép | 250.000/md | |
Bọ(bướm) thép dùng cho cửa bản 7.5cm Đài Loan | Thép | 2.000/cái | |
Bọ(bướm) thép dùng cho cửa bản 7.5cm Korea | Thép | 4.000/cái | |
Bọ(bướm) thép dùng cho cửa bản 10cm | Thép | 4.000/cái | |
Bọ(bướm) INOX dùng cho cửa bản 7.5cm, Đài Loan | INOX 304 | 6.000/cái | |
Bọ(bướm) INOX dùng cho cửa bản 7.5cm, Korea | INOX 304 | 7.000/cái | |
Bọ(bướm) INOX dùng cho cửa bản 10cm | INOX 304 | 8.000/cái | |
Mặt bích phụ thép dầy 3ly | Thép | 130.000/cái | |
Hoặc dùng con lăn chống xô | Thép | 120.000/con | |
Trục phi Ø114 và Ø168,… quý khách tự mua cho rẻ, đối với cửa siêu trường dùng trục 114 phải dùng bát nhựa, còn lại trục 141 và 168 thì không cần | Thép | ||
Trục kẽm phi Ø114 dầy 1.9ly | Thép kẽm | 220,000/mdai | |
Trục kẽm phi Ø114 dầy 2.5ly | Thép kẽm | 260,000/mdai | |
Trục kẽm phi Ø114 dầy 3ly | Thép kẽm | 330,000/mdai | |
Trục đen phi Ø41 dầy 4ly | Théo đen | 440,000/mdai | |
Trục kẽm phi Ø41 dầy 4ly | Thép kẽm | 540,000/mdai | |
Trục đen phi Ø168 dầy 4ly | Théo đen | 540,000/mdai | |
Trục kẽm phi Ø168 dầy 4ly | Thép kẽm | 640,000/mdai |